DANH SÁCH PHÂN ĐỊNH XÃ THEO 3 KHU VỰC
DTTS VÀ MIỀN NÚI
TỈNH HÒA BÌNH GIAI ĐOẠN 2016-2020
TT
Tên địa danh
Thuộc khu vực
Tổng số thôn
Thôn ĐBKK
Ghi chú
Cộng toàn tỉnh
210
2065
776
Số xã KV I
52
Số xã KV II
72
119
Số xã KV III
86
657
1
Huyện Đà Bắc
20
163
132
1
Xã Đồng Nghê
III
7
7
2
Xã Suối Nánh
III
5
5
3
Xã Mường Tuổng
III
5
5
4
Xã Đồng Chum
III
10
10
5
Xã Mường Chiềng
III
9
8
6
Xã Giáp Đắt
III
8
8
7
Xã Tân pheo
III
7
7
8
Xã Tân Minh
III
10
10
9
Xã Đoàn Kết
III
6
6
10
Xã Trung Thành
III
6
6
11
Xã Đồng Ruộng
III
6
6
12
Xã Tiền Phong
III
13
13
13
Xã Vầy Nưa
III
10
8
14
Xã Cao Sơn
III
9
6
15
Xã Toàn Sơn
III
5
4
16
Xã Tu Lý
III
13
8
17
Xã Hào Lý
III
9
7
18
Xã Yên Hoà
II
10
4
19
Xã Hiền Lương
II
8
4
20
T.T Đà Bắc
II
7
2
Huyện Mai Châu
23
138
48
1
Xã Cun Pheo
III
5
4
2
Xã Nà Mèo
III
4
3
3
Xã Tân Mai
III
7
6
4
Xã Tân Dân
III
9
7
5
Xã Tân Sơn
III
3
2
6
Xã Hang Kia
III
5
4
7
Xã Ba Khan
III
3
3
8
Xã Noong Luông
III
6
6
9
Xã Pù Bin
III
5
5
10
Xã Phúc Sạn
II
8
3
11
Xã Piềng Vế
II
5
1
12
Xã Bao La
II
8
1
13
Xã Mai Hịch
II
7
14
Xã Vạn Mai
II
7
15
Xã Mai Hạ
II
5
16
Xã Nà Phòn
II
5
17
Xã Tòng Đậu
II
6
18
Xã Đồng Bảng
II
5
19
Xã Pà Cò
II
7
20
Xã Thung Khe
II
4
3
21
Xã Xăm Khòe
I
10
22
Xã Chiềng Châu
I
6
23
Thị trấn Mai Châu
I
8
3
Huyện Cao Phong
13
124
53
1
Xã Yên Lập
III
7
7
2
Xã Yên Thượng
III
12
12
3
Xã Xuân Phong
III
12
12
4
Xã Thung Nai
III
6
6
5
Xã Đông Phong
II
6
2
6
Xã Tân Phong
II
8
3
7
Xã Nam Phong
II
10
8
Xã Tây Phong
II
10
3
9
Xã Bắc Phong
II
14
6
10
Xã Bình Thanh
II
7
2
11
Xã Dũng Phong
II
8
12
Xã Thu Phong
II
14
13
TT Cao Phong
I
10
4
Huyện Lạc Sơn
29
372
231
1
Xã Miền Đồi
III
12
12
2
Xã Quý Hòa
III
17
17
3
Xã Tuân Đạo
III
12
12
4
Xã Văn Nghĩa
III
10
10
5
Xã Mỹ Thành:
III
13
11
6
Xã Văn Sơn
III
12
12
7
Xã Phú Lương
III
25
25
8
Xã Phúc Tuy
III
7
7
9
Xã Chí Thiện
III
7
7
10
Xã Chí Đạo
III
8
8
11
Xã Định Cư
III
15
9
12
Xã Bình Hẻm
III
9
9
13
Xã Tự Do
III
10
10
14
Xã Ngọc Sơn
III
8
8
15
Xã Ngọc Lâu
III
13
13
16
Xã Bình Chân
III
9
9
17
Xã Bình Cảng
III
7
5
18
Xã Yên Phú
III
18
12
19
Xã Tân Lập
III
19
18
20
Xã Nhân Nghĩa
II
12
4
21
Xã Thượng Cốc
II
22
5
22
Xã Hương Nhượng
II
8
3
23
Xã Ân Nghĩa
II
21
1
24
Xã Tân Mỹ
II
21
2
25
Xã Yên Nghiệp
II
15
2
26
Xã Xuất Hóa
I
16
27
Xã Liên Vũ
I
9
28
Xã Vũ Lâm
I
8
29
TT Vụ Bản
I
9
5
Huyện Tân lạc
24
241
116
1
Xã Ngọc Mỹ
III
19
9
2
Xã Trung Hòa
III
6
5
3
Xã Ngòi Hoa
III
5
4
4
Xã Phú Vinh
III
12
11
5
Xã Phú Cường
III
19
18
6
Xã Quyết Chiến
III
7
5
7
Xã Lũng Vân
III
12
7
8
Xã Nam Sơn
III
7
5
9
Xã Bắc Sơn
III
5
4
10
Xã Ngổ Luông
III
6
6
11
Xã Quy Mỹ
III
5
2
12
Xã Do Nhân
III
8
8
13
Xã Lỗ Sơn
III
12
10
14
Xã Gia Mô
III
6
6
15
Xã Đông Lai
II
16
9
16
Xã Thanh Hối
II
19
17
Xã Tử Nê
II
7
18
Xã Mãn Đức
II
12
19
Xã Quy Hậu
II
16
3
20
Xã Tuân Lộ
II
7
3
21
Xã Địch Giáo
II
14
22
Xã Mỹ Hòa
II
4
1
23
TT Mường Khến
I
8
24
Xã Phong Phú
I
9
6
Huyện Kim Bôi
28
203
107
1
Xã Tú Sơn
III
17
10
2
Xã Vĩnh Tiến
III
8
6
3
Xã Đú Sáng
III
17
16
4
Xã Bình Sơn
III
4
3
5
Xã Hùng Tiến
III
5
2
6
Xã Nật Sơn
III
4
4
7
Xã Sơn Thủy
III
5
2
8
Xã Đông Bắc
III
7
6
9
Xã Hợp Đồng
III
7
4
10
Xã Thượng Tiến
III
5
4
11
Xã Thượng Bì
III
5
3
12
Xã Kim Tiến
III
8
7
13
Xã Cuối Hạ
III
11
8
14
Xã Nuông Dăm
III
12
10
15
Xã Lập Chiệng
III
3
3
16
Xã Kim Sơn
III
4
4
17
Xã Bắc Sơn
II
5
18
Xã Vĩnh Đồng
II
13
3
19
Xã Hạ Bì
II
6
2
20
Xã Trung Bì
II
3
21
Xã Kim Bình
II
6
22
Xã Kim Bôi
II
3
23
Xã Kim Truy
II
6
3
24
Xã Nam Thượng
II
7
25
Xã Sào Báy
II
9
5
26
Xã Mị Hòa
II
12
1
27
Xã Hợp Kim
II
3
1
28
Thị trấn Bo
I
8
7
Huyện Lạc Thủy
15
142
31
1
Xã An Lạc
II
8
3
2
Xã Đồng Môn
II
3
2
3
Xã Hưng Thi
II
10
4
4
Xã Thanh Nông
II
7
2
5
Xã Phú Thành
II
11
3
6
Xã Liên Hòa
II
4
2
7
Xã An Bình
II
19
5
8
Xã Yên Bồng
II
11
4
9
Xã Khoan Dụ
II
6
1
10
Xã Cố Nghĩa
II
13
1
11
Xã Lạc Long
II
5
1
12
Xã Đồng Tâm
II
18
2
13
Xã Phú Lão
II
9
1
14
TT Chi Nê
I
12
15
TT Thanh Hà
I
6
8
Huyện Lương Sơn
20
186
4
1
Xã Hợp Châu
II
9
1
2
Xã Tân Thành
II
11
1
3
Xã Hợp Thanh
II
7
1
4
Xã Long Sơn
II
4
5
Xã Cao Răm
II
9
1
6
Xã Trường Sơn
II
10
7
Xã Thanh Lương
II
6
8
Xã Tiến Sơn
II
5
9
TT Lương Sơn
I
17
10
Xã Lâm Sơn
I
9
11
Xã Tân Vinh
I
10
12
Xã Hòa Sơn
I
11
13
Xã Liên Sơn
I
11
14
Xã Nhuận Trạch
I
15
15
Xã Trung Sơn
I
6
16
Xã Cao Dương
I
11
17
Xã Hợp Hòa
I
6
18
Xã Cư Yên
I
14
19
Xã Cao Thắng
I
9
20
Xã Thành Lập
I
6
9
Huyện Kỳ Sơn
10
85
4
1
Xã Độc Lập
III
6
4
2
Xã Phúc Tiến
II
4
3
Xã Mông Hóa
I
17
4
Xã Phú Minh
I
6
5
Thị trấn Kỳ Sơn
I
6
6
Xã Dân Hạ
I
11
7
Xã Dân Hòa
I
5
8
Xã Yên Quang
I
8
9
Xã Hợp Thành
I
9
10
Xã Hợp Thịnh
I
13
10
Huyện Yên Thủy
13
158
50
1
Xã Hữu Lợi
III
11
9
2
Xã Lạc Hưng
III
8
6
3
Xã Bảo Hiệu
III
14
9
4
Xã Lạc Sỹ
III
8
7
5
Xã Lạc Lương
III
8
8
6
Xã Đa Phúc
III
15
7
7
Xã Đoàn Kết
II
11
4
8
Xã Phú Lai
II
8
9
Xã Yên Trị
II
14
10
Xã Yên Lạc
I
11
11
Xã Lạc Thịnh
I
15
12
TT Hàng Trạm
I
12
13
Xã Ngọc Lương
I
23
11
Thành phố Hòa Bình
15
253
1
P. Phương Lâm
I
35
2
Phường Đồng Tiến
I
28
3
Phường Thái Bình
I
18
4
Phường Chăm Mát
I
27
5
Phường Tân Thịnh
I
27
6
Phường Thịnh Lang
I
14
7
Phường Tân Hòa
I
20
8
Phường Hữu Nghị
I
25
9
Xã Trung Minh
I
7
10
Xã Sủ Ngòi
I
13
11
Xã Thống Nhất
I
9
12
Xã Dân Chủ
I
6
13
Xã Hòa Bình
I
10
14
Xã Yên Mông
I
9
15
Xã Thái Thịnh
I
5